KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
25/10 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
31-10
2025
Sparta Rotterdam
FC Groningen
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-11
2025
Sparta Rotterdam
AZ Alkmaar
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-11
2025
FC Zwolle
Sparta Rotterdam
14 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
30-10
2025
Lisse
Telstar
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-11
2025
Telstar
SBV Excelsior
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-11
2025
FC Twente Enschede
Telstar
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sparta Rotterdam và Telstar vào 23:45 ngày 25/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ayoni SantosLance Duijvestijn
89'
89'
Dylan MertensDevon Koswal
Jonathan Alexander De GuzmanPelle Clement
76'
Patrick Van AanholtAyoub Oufkir
76'
73'
Sebastiaan HagedoornJochem Ritmeester van de Kamp
73'
Mohamed HamdaouiPatrick Brouwer
71'
Devon Koswal
61'
Dion MaloneKay Tejan
61'
Danny BakkerTyrone Owusu
Shurandy Sambo
45+4'
45+2'
Milan ZonneveldNeville Ogidi Nwankwo
33'
Patrick Brouwer
Tobias Lauritsen
31'
Tobias LauritsenAyoub Oufkir
25'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Drommel J.
Koeman R.
15
Quintero T.
Devon Koswal
214
Martins Indi B.
Offerhaus G.
43
Young M.
Ogidi Nwankwo N.
142
Sambo S.
Tyrese Noslin
118
Clement P.
Owusu T.
86
Baas J.
Rossen N.
1711
Oufkir A.
Hardeveld J.
210
Duijvestijn L.
Jochem Ritmeester van de Kamp
397
van Bergen M.
Brouwer P.
279
Lauritsen T.
Tejan K.
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
| 2.3 | Bàn thua | 1.9 |
| 17.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
| 3.2 | Phạt góc | 5.8 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 7.5 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 42.2% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 16% | 1~15 | 4% | 17% |
| 20% | 12% | 16~30 | 11% | 24% |
| 8% | 23% | 31~45 | 25% | 14% |
| 12% | 14% | 46~60 | 18% | 7% |
| 22% | 12% | 61~75 | 18% | 14% |
| 20% | 19% | 76~90 | 22% | 21% |