KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
25/10 23:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
02-11
2025
Hapoel Tel Aviv
Ironi Tiberias
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-11
2025
Ironi Tiberias
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
14 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
30-11
2025
Hirnyk Kryvyi Rih
Ironi Tiberias
35 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-11
2025
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-11
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Haifa
14 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
30-11
2025
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Haifa
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ironi Tiberias và Maccabi Haifa vào 23:30 ngày 25/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
21'
Trivante StewartKenny Saief
Usman Mohammed
18'
5'
Dolev Haziza
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
1
Santos R.
Georgiy Yermakov
894
Sambinha
Bataille J.
2537
Baco O.
Seck A.
3017
Ron Unger
Eissat L.
2415
Eli Balilti
Saief K.
1610
Usman M.
Azulay E.
197
Hadida G.
Peter Agba
806
Abu Akel F.
Haziza D.
814
Waheb Habiballah
Ayi Kangani
790
Michael P.
Stewart T.
99
Bilenkyi S.
Gorre K.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 2.4 | Bàn thua | 1.1 |
| 15.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
| 3.2 | Phạt góc | 5.2 |
| 3.6 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 15.1 | Phạm lỗi | 16.6 |
| 45.3% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 19% | 17% | 1~15 | 14% | 8% |
| 11% | 6% | 16~30 | 12% | 6% |
| 11% | 20% | 31~45 | 18% | 26% |
| 13% | 15% | 46~60 | 18% | 20% |
| 22% | 17% | 61~75 | 7% | 12% |
| 22% | 22% | 76~90 | 29% | 26% |