KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
26/10 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
29-10
2025
Rodez Aveyron
Annecy
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
01-11
2025
Annecy
US Boulogne
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
08-11
2025
Montpellier
Annecy
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
29-10
2025
Saint-Etienne
Pau FC
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
02-11
2025
Red Star FC 93
Saint-Etienne
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-11
2025
ES Troyes AC
Saint-Etienne
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Annecy và Saint-Etienne vào 01:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Thibault RambaudBen Toure
90+1'
Alexis CasadeiPaul Venot
81'
79'
Nadir El JamaliFlorian Tardiau
74'
Aimen MoueffekZurab Davitashvili
73'
Irvin CardonaAugustine Boakye
73'
Benjamin OldLucas Stassin
Ben Toure
71'
Thibault RambaudQuentin Paris
69'
Quentin ParisBen Toure
67'
Matteo VeillonClement Billemaz
61'
Abdel HbouchJosue Tiendrebeogo
61'
Ben ToureAntoine Larose
60'
Josue Tiendrebeogo
58'
Axel Drouhin
18'
13'
Igor Miladinovic
Antoine LaroseClement Billemaz
6'
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-3-3 Khách
16
Callens T.
Larsonneur G.
3027
Kouadio J.
Ferreira J.
1318
Drouhin A.
Batubinsika D.
2141
Thibault Delphis
Nade M.
322
Clément Billemaz
Ebenezer Annan
195
Kashi A.
Igor Miladinovic
2825
Venot P.
Tardieu F.
102
Rowe T.
Jaber M.
520
Tiendrebeogo J.
Boakye A.
2033
Paris Q.
Stassin L.
928
Larose A.
Davitashvili Z.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
| 8.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
| 4.4 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 19.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 44.5% | Kiểm soát bóng | 63.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 23% | 14% | 1~15 | 15% | 15% |
| 14% | 14% | 16~30 | 18% | 13% |
| 2% | 24% | 31~45 | 11% | 15% |
| 23% | 18% | 46~60 | 9% | 13% |
| 20% | 14% | 61~75 | 11% | 20% |
| 14% | 14% | 76~90 | 34% | 22% |