KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
26/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
29-10
2025
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
2 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
01-11
2025
Hertha BSC Berlin
Dynamo Dresden
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
09-11
2025
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
14 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
30-10
2025
Fortuna Dusseldorf
SC Freiburg
4 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-11
2025
Fortuna Dusseldorf
FC Kaiserslautern
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
09-11
2025
Holstein Kiel
Fortuna Dusseldorf
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hertha BSC Berlin và Fortuna Dusseldorf vào 01:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Niklas KolbeMarton Dardai
90+8'
Maurice Krattenmacher
90+6'
76'
Luca Raimund
75'
Zan CelarDanny Schmidt
75'
Klaus Sima SusoMatthias Zimmermann
Diego DemmePaul Seguin
74'
71'
Matthias Zimmermann
68'
Shinta AppelkampFlorent Muslija
68'
Moritz HeyerKenneth Schmidt
Sebastian GronningLuca Schuler
59'
Jon Dagur ThorsteinssonMarten Winkler
59'
Maurice KrattenmacherKennet Eichhorn
59'
59'
Luca RaimundChristian Rasmussen
Mickael Cuisance
25'
Kennet Eichhorn
24'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Ernst T.
Kastenmeier F.
3333
Karbownik M.
Zimmermann M.
2531
Dardai M.
Oberdorf T.
1537
Leistner T.
Daland J.
244
Gechter L.
K.Schmidt
430
Seguin P.
Breithaupt T.
623
Eichhorn K.
Rasmussen C.
1022
Winkler M.
Muslija F.
2410
Cuisance M.
A.El Azzouzi
811
Reese F.
Iyoha E.
1918
Schuler L.
Schmidt D.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1 | Bàn thua | 1.9 |
| 17.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
| 3.1 | Phạt góc | 4.7 |
| 3.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 15.9 | Phạm lỗi | 12 |
| 41% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 13% | 1~15 | 17% | 10% |
| 5% | 13% | 16~30 | 17% | 10% |
| 20% | 13% | 31~45 | 17% | 14% |
| 22% | 18% | 46~60 | 29% | 12% |
| 12% | 21% | 61~75 | 4% | 25% |
| 27% | 21% | 76~90 | 14% | 27% |