KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
26/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
29-10
2025
FC Thun
Winterthur
3 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-11
2025
Winterthur
Servette
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-11
2025
Winterthur
Grasshoppers
13 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
31-10
2025
FC Lugano
FC Luzern
5 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-11
2025
FC Luzern
Grasshoppers
7 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-11
2025
Zurich
FC Luzern
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Winterthur và FC Luzern vào 01:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Souleymane Diaby
Francis MomohAndrin Hunziker
90'
83'
Taisei Abe
Elias Maluvunu
81'
Brian BeyerRandy Schneider
76'
73'
Lucas Manuel Silva Ferreira
Theo GolliardPajtim Kasami
66'
Elias MaluvunuNishan Burkart
66'
65'
Sinan KarweinaJulian von Moos
65'
Lars VilligerAdrian Bajrami
65'
Lucas Manuel Silva FerreiraKevin Spadanuda
65'
Adrian Grbic
63'
Matteo Di Giusto
46'
Andrejs CiganiksStefan Knezevic
Andrin Hunziker
28'
Nishan BurkartAndrin Hunziker
22'
Andrin Hunziker
13'
Randy Schneider
11'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-3-1-2 Khách
1
Kapino S.
Pascal Loretz
122
Durrer A.
Ottiger S.
266
Martins M.
Knezevic S.
524
Sidler S.
Bajrami A.
47
Zuffi L.
Freimann B. M.
4618
Diaby S.
Owusu T.
2445
Jankewitz A.
Abe T.
623
Kasami P.
Spadanuda K.
799
Burkart N.
Di Giusto M.
1110
Schneider R.
Grbic A.
917
Hunziker A.
Von Moos J.
81Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 2.2 |
| 2.5 | Bàn thua | 1.3 |
| 16.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
| 4.4 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 48.8% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 25% | 1~15 | 11% | 12% |
| 11% | 13% | 16~30 | 7% | 4% |
| 18% | 6% | 31~45 | 17% | 16% |
| 13% | 10% | 46~60 | 15% | 22% |
| 18% | 22% | 61~75 | 21% | 20% |
| 27% | 22% | 76~90 | 25% | 22% |