KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
26/10 03:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
02-11
2025
Huachipato
Universidad de Chile
7 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
10-11
2025
Huachipato
Audax Italiano
14 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
24-11
2025
Nublense
Huachipato
29 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
01-11
2025
Deportes Iquique
La Serena
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
08-11
2025
Union La Calera
Deportes Iquique
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
24-11
2025
Deportes Iquique
Cobresal
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Huachipato và Deportes Iquique vào 03:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Javier CarcamoJimmy Martinez
87'
Brayan GarridoPablo Nicolas Vargas Romero
87'
80'
Enzo HoyosAgustin Venezia
76'
Hans Francisco SalinasEdson Raul Puch Cortes
76'
Ruben Ignacio Farfan ArancibiaSteffan Pino Briceno
71'
Matias Javier Blazquez LavinLuis Ignacio Casanova Sandoval
71'
Marcos GomezDilan Rojas
Mario BricenoSantiago Silva
71'
Luciano Daniel Arriagada GarciaMaximiliano Gutierrez
71'
66'
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
64'
Salvador Sanchez
Santiago Silva
55'
Santiago Silva
48'
Jimmy Martinez
21'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
17
Lopez Z.
Requena L.
2227
Lucas Velásquez
Dilan Rojas
45
Caroca R.
Casanova L.
64
Gazzolo B.
Sanchez S.
3124
Leon Munoz M. A.
Davila Carvajal M.
1420
Martinez J. A.
Fuentes C.
58
Santiago Silva
Orellana D.
2044
Vargas N.
Puch E.
1023
Martinez C.
Ramos A.
119
Altamirano L.
Pino S.
828
Gutierrez M.
Venezia A.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.3 |
| 13.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
| 6.9 | Phạt góc | 3.2 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 9.8 | Phạm lỗi | 12.2 |
| 54% | Kiểm soát bóng | 41.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 13% | 1~15 | 16% | 9% |
| 6% | 11% | 16~30 | 24% | 10% |
| 18% | 13% | 31~45 | 18% | 28% |
| 22% | 19% | 46~60 | 6% | 16% |
| 18% | 11% | 61~75 | 14% | 12% |
| 25% | 30% | 76~90 | 22% | 22% |