KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Trinidad and Tobago Pro League
26/10 04:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
03-11
2025
FC Phoenix
Prison Service FC
8 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
09-11
2025
FC Phoenix
Central FC
14 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
15-11
2025
San Juan Jabloteh
FC Phoenix
20 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
03-11
2025
Point Fortin FC
La Horquetta Rangers FC
8 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
08-11
2025
Caledonia AIA
La Horquetta Rangers FC
13 Ngày
Trinidad và Tobago Pro League
Cách đây
16-11
2025
La Horquetta Rangers FC
Club Sando
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Phoenix và La Horquetta Rangers FC vào 04:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.5 | Bàn thắng | 1.4 |
| 2.1 | Bàn thua | 2.3 |
| 12.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
| 2.7 | Phạt góc | 3.8 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 43.4% | Phạm lỗi | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 16% | 1~15 | 10% | 15% |
| 10% | 11% | 16~30 | 13% | 18% |
| 10% | 24% | 31~45 | 25% | 12% |
| 14% | 7% | 46~60 | 15% | 15% |
| 14% | 16% | 61~75 | 10% | 13% |
| 32% | 22% | 76~90 | 25% | 24% |