KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
30/10 08:20
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-11
2025
Envigado
Millonarios
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
02-11
2025
Deportiva Once Caldas
Deportivo Pasto
3 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Millonarios và Deportiva Once Caldas vào 08:20 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
12'
Kevin Tamayo
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
12
Novoa D.
Aguirre J.
1220
Banguero D.
Juan David Cuesta Santos
2217
Arias J.
Cardona J.
3429
Moreno Paz A. F.
Malagon J.
33
Diaz Samuel M.
Tamayo K.
305
Arevalo Chaparro J. N.
Garcia M.
1928
Vega S.
Mejia R.
8870
Mosquera E.
Barrios M.
714
Silva D.
Garcia Castillo A.
2011
Beckham Castro
Zuleta M.
2823
Castro L.
Moreno D.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
| 6.4 | Phạt góc | 4.6 |
| 4.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 11.9 |
| 50% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 6% | 1~15 | 22% | 5% |
| 13% | 13% | 16~30 | 13% | 13% |
| 20% | 21% | 31~45 | 19% | 16% |
| 8% | 21% | 46~60 | 19% | 27% |
| 17% | 4% | 61~75 | 8% | 19% |
| 26% | 32% | 76~90 | 16% | 16% |