KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
02-11
2025
KuPS
Inter Turku
2 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
07-11
2025
KuPS
Slovan Bratislava
7 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
09-11
2025
HJK Helsinki
KuPS
9 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
04-11
2025
Gnistan
HJK Helsinki
4 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
09-11
2025
SJK Seinajoki
Gnistan
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KuPS và Gnistan vào 23:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Paulo RicardoDoni Arifi
90+2'
86'
Jukka RaitalaOludare Olufunwa
81'
Oludare Olufunwa
78'
Vertti HanninenMatias Ritari
77'
Joakim LatonenTim Vayrynen
77'
Oliver GunesEdmund Arko Mensah
Arttu LotjonenSamuel Pasanen
77'
Pa Momodou KonateClinton Antwi
76'
75'
Roman Eremenko
Jerry VoutilainenPetteri Pennanen
68'
Paulius GolubickasMohamed Toure
67'
62'
Tim Vayrynen
Ibrahim Cisse
61'
46'
Artur AtarahDidrik Hafstad
Otto Ruoppi
44'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Kreidl J.
Lyberopoulos O.
1325
Antwi C.
Gabriel Europaeus
1533
Hamalainen T.
Ojala J.
4015
Cisse I.
Oludare Olufunwa
4214
Pasanen S.
Arko-Mensah E.
128
Pennanen P.
Ritari M.
1613
Oksanen J.
Bashkirov E.
4410
Arifi D.
Eremenko R.
2634
Otto Ruoppi
Kabashi A.
289
Parzyszek P.
Didrik Hafstad
920
Toure M.
Vayrynen T.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1 | Bàn thua | 2.3 |
| 12.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
| 3.5 | Phạt góc | 5.8 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 3 |
| 10.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 53.9% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 20% | 1~15 | 15% | 8% |
| 10% | 8% | 16~30 | 15% | 11% |
| 12% | 3% | 31~45 | 10% | 16% |
| 19% | 28% | 46~60 | 26% | 18% |
| 22% | 20% | 61~75 | 5% | 21% |
| 21% | 18% | 76~90 | 26% | 24% |