KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Georgia
Cách đây
07-11
2025
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
8 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
21-11
2025
Samtredia
Spaeri FC
22 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
28-11
2025
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
29 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
08-11
2025
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
9 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
22-11
2025
FC Telavi
Dila Gori
23 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
29-11
2025
Dinamo Batumi
Dila Gori
30 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Samtredia và Dila Gori vào 17:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
120+2'
Levan Kutalia
112'
107'
Shota Shekiladze
100'
Emmanuel Boansi
Davit Samurkasovi
66'
23'
Abdallah Khalaihal
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1 | Bàn thua | 1.3 |
| 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
| 3.8 | Phạt góc | 5.2 |
| 3.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 15 | Phạm lỗi | 16 |
| 46.6% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 5% | 1~15 | 8% | 12% |
| 20% | 9% | 16~30 | 14% | 9% |
| 32% | 15% | 31~45 | 14% | 25% |
| 7% | 11% | 46~60 | 14% | 16% |
| 15% | 9% | 61~75 | 20% | 16% |
| 12% | 48% | 76~90 | 26% | 19% |