KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Phần Lan
31/10 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
03-11
2025
Ilves Tampere
SJK Seinajoki
3 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
09-11
2025
Inter Turku
Ilves Tampere
9 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
04-11
2025
Gnistan
HJK Helsinki
4 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
09-11
2025
HJK Helsinki
KuPS
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ilves Tampere và HJK Helsinki vào 00:00 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Kevin Kouassivi-Benissan
Otto TiitinenJoona Veteli
84'
Adeleke Akinola AkinyemiRoope Riski
83'
Andre RaymondMaksim Stjopin
76'
Kilo J.Jardell Kanga
76'
74'
Toivo MeroPyry Mentu
74'
Mihailo BogicevicVille Tikkanen
74'
Kevin Kouassivi-BenissanMiska Ylitolva
Matias RaleMarius Soderback
65'
63'
Lucas LingmanSanteri Hostikka
58'
Teemu PukkiLiam Moller
Maksim StjopinOiva Jukkola
50'
Oiva JukkolaKalle Wallius
46'
Tatu MiettunenRoope Riski
22'
5'
Liam MollerKaius Simojoki

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
12
Faris Krkalic
Ricardo
32
3
Rale M.
Ylitolva M.
28
5
Vaisanen S.
Tikkanen V.
6
16
Miettunen T.
Brooklyn Lyons-Foster
2
13
Wallius K.
Kaius Simojoki
13
14
Popovitch A.
Kallinen J.
15
30
Jardell Kanga
Pyry Mentu
21
7
Veteli J.
Moller L.
22
17
Marius Soderback
Michel B.
99
10
Riski Ro.
Ring A.
4
8
Stjopin M.
Hostikka S.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng2.5
1.3Bàn thua1.9
13.6Sút cầu môn(OT)12.4
4.5Phạt góc5.6
1.6Thẻ vàng1.6
8.5Phạm lỗi9
53.5%Kiểm soát bóng54.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%9%1~157%17%
13%9%16~3011%19%
8%13%31~4511%8%
26%20%46~6012%8%
16%22%61~7524%15%
22%22%76~9033%30%