KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Israel State League
02/11 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Israel State League
Cách đây
07-11
2025
Hapoel Umm Al Fahm
Hapoel Tirat Karmel
5 Ngày
Israel State League
Cách đây
29-11
2025
Moadon Sport Tira
Hapoel Umm Al Fahm
27 Ngày
Israel State League
Cách đây
06-12
2025
Hapoel Umm Al Fahm
Hapoel Ironi Arraba
34 Ngày
Israel State League
Cách đây
07-11
2025
Maccabi Tzur Shalom
Tzeirey Um El Fahem
5 Ngày
Israel State League
Cách đây
29-11
2025
Hapoel Tirat Karmel
Maccabi Tzur Shalom
27 Ngày
Israel State League
Cách đây
06-12
2025
Maccabi Tzur Shalom
Maccabi Ahi Nazareth
34 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hapoel Umm Al Fahm và Maccabi Tzur Shalom vào 01:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
87'
Camel Agbaria
77'
62'
61'
Muhammad Abu Ras
53'
Almog Boim
30'
Almog Boim
22'
Muhammad Abu Ras
Roei Mordechay
5'
3'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.6
1.3Bàn thua0.6
12.8Sút cầu môn(OT)9.8
3.9Phạt góc4.9
2.4Thẻ vàng1.6
13.3Phạm lỗi13
49.2%Kiểm soát bóng50.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%15%1~1516%9%
18%10%16~309%9%
11%13%31~4515%18%
11%12%46~6016%24%
29%13%61~759%21%
22%32%76~9032%18%