KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp FA
01/11 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
National League South Anh
Cách đây
05-11
2025
Tonbridge Angels
Chelmsford City
3 Ngày
National League South Anh
Cách đây
08-11
2025
Chelmsford City
Hampton Richmond
7 Ngày
National League South Anh
Cách đây
11-11
2025
Chelmsford City
AFC Hornchurch
9 Ngày
National League Anh
Cách đây
06-11
2025
Braintree Town
Brackley Town
4 Ngày
National League Anh
Cách đây
08-11
2025
Wealdstone FC
Braintree Town
7 Ngày
National League Anh
Cách đây
15-11
2025
Braintree Town
Truro City
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chelmsford City và Braintree Town vào 19:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dominic Odusanya
63'
61'
Aidan Francis-Clarke
Lyle Taylor
50'
Jesurun UchegbulamSamuel Folarin
42'
37'
John Akinde
Lyle TaylorJesurun Uchegbulam
28'
Jason AdigunSamuel Folarin
19'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1
1.6Bàn thua1.1
10.1Sút cầu môn(OT)11.1
4.6Phạt góc5.8
1.8Thẻ vàng2.1
0Phạm lỗi10.5
47.6%Kiểm soát bóng52%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%13%1~1510%8%
14%16%16~3015%17%
18%24%31~4517%17%
14%13%46~6017%15%
5%16%61~7515%17%
31%16%76~9025%22%