KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
02/11 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
National League Anh
Cách đây
06-11
2025
Braintree Town
Brackley Town
4 Ngày
National League Anh
Cách đây
08-11
2025
Brackley Town
Boreham Wood
6 Ngày
National League Anh
Cách đây
15-11
2025
Altrincham
Brackley Town
13 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
05-11
2025
Notts County
U21 Manchester United
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-11
2025
Cheltenham Town
Notts County
9 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
15-11
2025
Notts County
Harrogate Town
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brackley Town và Notts County vào 00:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
2-1
2-1
Keanan Bennetts
2-1
1-1
Matthew Dennis
Callum Stewart
1-0
0-0
Alassana Jatta
Callum Stewart
115'
107'
Lucas Ness
105'
Oliver Norburn
Callum Stewart
90+6'
51'
Jodi Jones
Jonny Maxted
50'
Matt LoweTyler Lyttle
27'
13'
Alassana JattaJodi Jones
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 5.6 | Phạt góc | 4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 13.5 | Phạm lỗi | 12.7 |
| 51.2% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 12% | 1~15 | 13% | 19% |
| 15% | 5% | 16~30 | 3% | 12% |
| 13% | 15% | 31~45 | 13% | 19% |
| 10% | 15% | 46~60 | 13% | 21% |
| 10% | 25% | 61~75 | 13% | 2% |
| 34% | 27% | 76~90 | 41% | 24% |