KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Latvia 1. Liga
01/11 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Latvia 1. Liga
Cách đây
08-11
2025
JDFS Alberts
Beitar Riga Mariners
7 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
08-11
2025
FK Smiltene BJSS
Rigas Futbola skola II
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Beitar Riga Mariners và Rigas Futbola skola II vào 18:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Arturs Krancmanis
90+3'
86'
Andrejs Poluhovics
82'
81'
Mamadou SyllaAlekss Jasaitis
Algirdas GrazisEduards Visnakovs
75'
61'
Kristofers Baumanis
Matiss Caune
55'
Algirdas GrazisArtjoms Pavlovskis
34'
Yevhen Andriiovych Stadnik
24'
10'
Cedric KouadioJEREMIE PORSAN CLEMENTE
Alans SinelnikovsAndrejs Poluhovics
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3 | Bàn thắng | 1.7 |
| 2.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 15.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 7 | Phạt góc | 5.3 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 11 |
| 53.2% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 3% | 1~15 | 4% | 11% |
| 13% | 20% | 16~30 | 14% | 25% |
| 14% | 18% | 31~45 | 16% | 8% |
| 14% | 18% | 46~60 | 22% | 11% |
| 18% | 22% | 61~75 | 22% | 25% |
| 28% | 16% | 76~90 | 16% | 19% |