KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Việt Nam
01/11 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
07-11
2025
Van Hien University
PVF-CAND B
5 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
31-01
2026
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND B
90 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
08-02
2026
PVF-CAND B
Dong Nai Berjaya
99 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
09-11
2025
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
7 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
31-01
2026
Cao Su Đồng Tháp
Bình Định
90 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
06-02
2026
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
97 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PVF-CAND B và Cao Su Đồng Tháp vào 18:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
81'
Bui Hoang Son
62'
33'
24'
4'
Jhon Cley Jesus Silva
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 0.5 |
| 1.5 | Bàn thua | 1 |
| 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
| 4 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 16 | Phạm lỗi | 13.2 |
| 51.1% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 4% | 20% | 1~15 | 12% | 2% |
| 8% | 0% | 16~30 | 6% | 20% |
| 26% | 20% | 31~45 | 18% | 14% |
| 34% | 20% | 46~60 | 12% | 14% |
| 17% | 20% | 61~75 | 25% | 17% |
| 8% | 16% | 76~90 | 25% | 29% |