KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Primera Division Nữ Tây Ban Nha
01/11 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
10-11
2025
Nữ Levante Las Planas
Nữ Levante UD
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2025
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante Las Planas
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
24-11
2025
Nữ Levante Las Planas
Nữ RCD Espanyol
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
10-11
2025
Nữ Granada CF
Nữ Sevilla FC
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2025
Nữ Sevilla FC
Nữ CDEF Logrono
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
24-11
2025
Nữ Sevilla FC
Deportivo La Coruna W
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Levante Las Planas và Nữ Sevilla FC vào 18:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
72'
Estefania Banini
64'
58'
44'
Lice Fabiana Chamorro Gomez
16'
10'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.4Bàn thắng0.9
1.6Bàn thua1.7
9.8Sút cầu môn(OT)12.8
3.7Phạt góc3.1
2.1Thẻ vàng2.2
10.4Phạm lỗi9.8
51.7%Kiểm soát bóng41.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%10%1~158%11%
16%7%16~308%16%
16%18%31~4519%15%
22%13%46~6023%15%
16%23%61~756%15%
22%26%76~9032%26%