KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Slovakia 2. liga
01/11 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Slovakia 2. liga
Cách đây
08-11
2025
Banik Lehota Pod Vtacnikom
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
7 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
15-11
2025
Inter Bratislava
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
14 Ngày
Cúp Slovkia
Cách đây
19-11
2025
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
KFC Komarno
18 Ngày
Cúp Slovkia
Cách đây
05-11
2025
FC Artmedia Petrzalka
DAC Dunajska Streda
4 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
08-11
2025
Povazska Bystrica
FC Artmedia Petrzalka
7 Ngày
Slovakia 2. liga
Cách đây
17-11
2025
FC Artmedia Petrzalka
Slovan Bratislava B
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas và FC Artmedia Petrzalka vào 19:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Richard Bartos
74'
Emmanuel OkonjiLuboslav Laura
73'
Samuel Kucharik
71'
70'
Nikolaos Deligiannis
62'
Nathan Cruce-CorcyMilos Kapur
62'
Oliver KubkaChristian Bacinsky
Samuel Gladis
61'
48'
Martin Hlavaty
Luboslav Laura
45+1'
Luboslav Laura
40'
38'
Viktor Sliacky
34'
Milos Kapur
27'
Milos Kapur
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
30
Adrian Slancik
Pavel Halouska
3326
Jaroslav Holp
Arnaud Konan
9524
Giuliano Antonio Marek
Hlavaty M.
628
Piter-Bucko M.
Slouk M.
3721
Kucharik S.
Bajtos V.
2318
Gladis S.
Samuel Alabi
512
Mraz F.
Bacinsky C.
1310
Bartos R.
Deligiannis N.
1927
Daneji A.
Appiah F.
2019
Laura L.
Kapur M.
8811
Stas T.
Viktor Sliacky
79Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
| 6.4 | Phạt góc | 6.2 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 15 |
| 54.2% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 20% | 1~15 | 31% | 11% |
| 16% | 18% | 16~30 | 17% | 9% |
| 13% | 14% | 31~45 | 7% | 11% |
| 21% | 10% | 46~60 | 9% | 26% |
| 11% | 20% | 61~75 | 14% | 23% |
| 24% | 14% | 76~90 | 19% | 16% |