KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
01/11 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-11
2025
Eskisehirspor
Efeler 09
8 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-11
2025
Efeler 09
Viven Bornova
15 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2025
Afjet Afyonspor
Efeler 09
22 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-11
2025
Denizli IY Gureller
Tire 2021 FK
8 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-11
2025
Karsiyaka
Denizli IY Gureller
15 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2025
Denizli IY Gureller
Kutahyaspor
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Efeler 09 và Denizli IY Gureller vào 19:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mustafa Karaman
84'
59'
Talha Aydemir
Isa GulerMustafa Karaman
45'
Isa Guler
32'
26'
Murat Torun
12'
Talha Aydemir
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 0 |
| 1.3 | Bàn thua | 0 |
| 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 0 |
| 2.8 | Phạt góc | 0 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 0 |
| 48.7% | Phạm lỗi | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 0% | 1~15 | 6% | 0% |
| 3% | 0% | 16~30 | 14% | 0% |
| 23% | 0% | 31~45 | 17% | 0% |
| 11% | 0% | 46~60 | 14% | 0% |
| 34% | 0% | 61~75 | 14% | 0% |
| 19% | 0% | 76~90 | 31% | 0% |