KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Thái Lan
01/11 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
09-11
2025
Nakhon Pathom FC
Rasi Salai United
7 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
21-11
2025
Khonkaen United
Rasi Salai United
20 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
30-11
2025
Rasi Salai United
Kasetsart FC
28 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
08-11
2025
Trat FC
Khonkaen United
7 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
23-11
2025
Nong Bua Lamphu
Trat FC
21 Ngày
Hạng Nhất Thái Lan
Cách đây
30-11
2025
Trat FC
JL Chiangmai United FC
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rasi Salai United và Trat FC vào 19:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Gilberto Macedo de Macena
90+4'
90+3'
80'
78'
76'
72'
69'
Crislan Henrique da Silva de Sousa
59'
57'
55'
52'
1'
Than Paing
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
| 4.4 | Phạt góc | 4.8 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 53.6% | Phạm lỗi | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 16% | 1~15 | 9% | 9% |
| 5% | 7% | 16~30 | 21% | 7% |
| 24% | 19% | 31~45 | 6% | 17% |
| 18% | 2% | 46~60 | 9% | 13% |
| 15% | 21% | 61~75 | 25% | 17% |
| 24% | 33% | 76~90 | 28% | 34% |