KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Israel State League
02/11 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Israel State League
Cách đây
07-11
2025
FC Beitar Yavne
SC Maccabi Ashdod
5 Ngày
Israel State League
Cách đây
29-11
2025
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
27 Ngày
Israel State League
Cách đây
06-12
2025
Hapoel Herzliya
SC Maccabi Ashdod
34 Ngày
Israel State League
Cách đây
08-11
2025
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
Agudat Sport Nordia Jerusalem
6 Ngày
Israel State League
Cách đây
29-11
2025
FC Dimona
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
27 Ngày
Israel State League
Cách đây
06-12
2025
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
Maccabi Kiryat Gat
34 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Maccabi Ashdod và Hapoel Marmorek Irony Rehovot vào 01:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Niv Mizrahi
78'
75'
61'
Niv Mizrahi
54'
Ben Butbul
48'
44'
38'
Ofek Elimelech
35'
30'
22'
19'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1
1.5Bàn thua2
8Sút cầu môn(OT)10.7
4.9Phạt góc3.1
2.7Thẻ vàng2.1
9.4Phạm lỗi16.3
53.3%Kiểm soát bóng44.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%9%1~157%10%
6%21%16~3013%19%
10%25%31~4510%17%
14%9%46~6018%14%
12%12%61~7513%17%
40%21%76~9036%21%