KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Síp
02/11 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
08-11
2025
Aris Limassol
Krasava ENY Ypsonas FC
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
22-11
2025
Krasava ENY Ypsonas FC
Akritas Chloraka
21 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
29-11
2025
Krasava ENY Ypsonas FC
Pafos FC
28 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
08-11
2025
Anorthosis Famagusta FC
Pafos FC
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
22-11
2025
E.N.Paralimni
Anorthosis Famagusta FC
21 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
29-11
2025
Anorthosis Famagusta FC
APOEL Nicosia
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dignis Yepsonas và Anorthosis Famagusta FC vào 22:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Stanimir MiloskovicMichalis Koumouris
86'
Stanimir MiloskovicNikola Trujic
86'
Stanimir MiloskovicJulio Cesar
86'
Stanimir MiloskovicLuiyi de Lucas
86'
82'
Andreas Karamanolis
79'
Tamas Kiss
78'
Stefano Sensi
Stanimir MiloskovicIvan Chavdarov Pankov
63'
60'
Andreas Chrysostomou
60'
Babacar Dione
46'
Evagoras Charalambous
Stanimir MiloskovicIvan Chavdarov Pankov
45+1'
37'
Stefan Vukic
Stanimir MiloskovicYassine Bahassa
32'
Đội hình
Chủ 3-4-3
5-4-1 Khách
91
Mislav Zadro
Panagi K.
123
De Iriondo M.
Sergiou K.
223
de Lucas L.
Gabriel Furtado
458
Curtis Yebli
Bergstrom E.
315
Christodoulou I.
Artymatas K.
46
Ivan Chavdarov Pankov
Kiko
532
Kyriakou V.
E·Sosa
3229
Chebake I.
Bezus R.
9010
Teixeira Maxime
Sensi S.
612
Algassime Bah
Aboagye C.
2028
Bahassa Y.
Vukic S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.9 |
| 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
| 3.1 | Phạt góc | 3.5 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 23% | 4% | 1~15 | 9% | 15% |
| 7% | 14% | 16~30 | 19% | 11% |
| 7% | 27% | 31~45 | 19% | 15% |
| 10% | 8% | 46~60 | 6% | 15% |
| 12% | 12% | 61~75 | 16% | 7% |
| 38% | 33% | 76~90 | 29% | 35% |