KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ghana Premier League
02/11 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ghana Premier League
Cách đây
09-11
2025
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
7 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
15-11
2025
Basake Holy Stars FC
Vision FC
13 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
22-11
2025
Karela United FC
Basake Holy Stars FC
20 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
09-11
2025
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
7 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
15-11
2025
Swedru All Blacks
Accra Hearts of Oak
13 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
22-11
2025
Young Apostles
Accra Hearts of Oak
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Basake Holy Stars FC và Accra Hearts of Oak vào 22:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
68'
66'
59'
42'
Frank Duku
31'
23'
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.4 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.4 |
| 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
| 3.3 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 21 | Phạm lỗi | 17.1 |
| 48.8% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 9% | 1~15 | 19% | 15% |
| 8% | 14% | 16~30 | 4% | 0% |
| 12% | 17% | 31~45 | 34% | 10% |
| 36% | 21% | 46~60 | 17% | 30% |
| 12% | 14% | 61~75 | 8% | 30% |
| 24% | 21% | 76~90 | 17% | 15% |