KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Hà Lan
02/11 00:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-11
2025
Volendam
NAC Breda
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
22-11
2025
NAC Breda
PSV Eindhoven
20 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
29-11
2025
SBV Excelsior
NAC Breda
27 Ngày
Europa League
Cách đây
07-11
2025
Red Bull Salzburg
Go Ahead Eagles
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
10-11
2025
Go Ahead Eagles
Feyenoord Rotterdam
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
22-11
2025
Heracles Almelo
Go Ahead Eagles
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa NAC Breda và Go Ahead Eagles vào 00:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cherrion Valerius
90+3'
Terence KongoloFredrik Oldrup Jensen
85'
Enes MahmutovicBoyd Lucassen
85'
Cherrion ValeriusJuho Talvitie
85'
81'
Thibo BaetenYassir Salah Rahmouni
Jayden CandelariaBoy Kemper
73'
Casper StaringClint Franciscus Henricus Leemans
69'
66'
Evert LinthorstAdelgaard Aske
66'
Richonell MargaretCalvin Twigt
66'
Finn StokkersKenzo Goudmijn
Juho TalvitieMaximilien Balard
48'
46'
Robbin WeijenbergOskar Siira Sivertsen
44'
Adelgaard Aske
Rio Hillen
40'
Boy Kemper
36'
36'
Milan Smit

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
99
Bielica D.
De Busser J.
22
4
Kemper B.
Deijl M.
2
22
Hillen R.
Meulensteen M.
21
20
Jensen F.
Kramer J.
4
2
Lucassen B.
Adelgaard A.
29
90
Holtby L.
Twigt C.
6
16
Balard M.
Salah Rahmouni Y.
34
14
Sowah K.
Sivertsen O.
11
8
Leemans C.
Goudmijn K.
24
32
Juho Talvitie
Suray M.
17
17
van Hooijdonk S.
Smit M.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.4
1.8Bàn thua1.5
14Sút cầu môn(OT)17
4.2Phạt góc5.8
1.8Thẻ vàng0.9
12.7Phạm lỗi9.5
47.6%Kiểm soát bóng54%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%14%1~1524%12%
14%12%16~3010%7%
8%16%31~4512%25%
22%10%46~6020%16%
8%18%61~7512%12%
34%28%76~9020%24%