KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
02/11 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
07-11
2025
Universitaea Cluj
Metaloglobus
5 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-11
2025
UTA Arad
Universitaea Cluj
20 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
29-11
2025
Universitaea Cluj
CS Universitatea Craiova
27 Ngày
Europa League
Cách đây
07-11
2025
Basel
Steaua Bucuresti
4 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-11
2025
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
6 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-11
2025
Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Universitaea Cluj và Steaua Bucuresti vào 01:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Octavian George PopescuJuri Cisotti
90+3'
Alexandru Pantea
89'
Baba AlhassanDarius Dumitru Olaru
Atanas TricaOvidiu Alexandru Bic
85'
80'
Mamadou Khady ThiamDaniel Birligea
Gabriel SimionAndrei Artean
77'
Ovidiu Alexandru Bic
66'
Dan NistorVirgiliu Postolachi
63'
Omar El SawyIssouf Macalou
63'
56'
Darius Dumitru Olaru
46'
David Raul MiculescuMihai Lixandru
Alessandro Murgia
39'
Alessandro Murgia
36'
32'
Darius Dumitru OlaruMihai Lixandru
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Lefter S.
Tarnovanu S.
3227
Chipciu A.
Pantea A.
2823
Capradossi E.
Ionut Cercel
2326
Cisse J.
Siyabonga Ngezama
3024
Mikanovic D.
Radunovic R.
3394
Ovidiu Alexandru Bic
Mihai Lixandru
1618
Artean A.
Sut A.
811
Murgia A.
Juri Cisotti
3193
Postolachi V.
Tanase F.
1017
Lukic J.
Olaru D.
2719
Issouf Macalou
Birligea D.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1 | Bàn thua | 1.1 |
| 13.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
| 5.7 | Phạt góc | 6.3 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 11 | Phạm lỗi | 13.3 |
| 53% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 14% | 1~15 | 8% | 9% |
| 5% | 10% | 16~30 | 12% | 2% |
| 28% | 22% | 31~45 | 18% | 21% |
| 18% | 20% | 46~60 | 24% | 17% |
| 7% | 8% | 61~75 | 18% | 21% |
| 28% | 26% | 76~90 | 16% | 26% |