KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Hà Lan
02/11 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
08-11
2025
Vitesse Arnhem
SC Cambuur
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-11
2025
FC Eindhoven
SC Cambuur
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
22-11
2025
SC Cambuur
ADO Den Haag
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
08-11
2025
Jong Ajax Amsterdam
FC Dordrecht 90
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
22-11
2025
Jong Ajax Amsterdam
FC Eindhoven
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-11
2025
Helmond Sport
Jong Ajax Amsterdam
23 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Cambuur và Jong Ajax Amsterdam vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Iwan Henstra
90+3'
Yoram van der VeenOscar Sjostrand
90'
79'
Zakaria OuazaneSkye Vink
79'
Marvin MuzunguGerald Alders
Nicolas BinderTony Rolke
77'
Diyae JermoumiBram Marsman
77'
Jochem NapNicky Souren
72'
Iwan HenstraIchem Ferrah
72'
67'
Luca MessoriDon O'Niel
67'
Lucas JettenEthan Butera
67'
Mark VerkuijlNassef Chourak
Oscar SjostrandRemco Balk
66'
60'
Skye Vink
39'
Kayden Wolff
Tony RolkeMark Diemers
23'
10'
Nassef ChourakTijn Peters
Bram MarsmanJamal Amofa
8'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Jansen T.
Heerkens J.
1
22
Tomas Galvez
Gerald Alders
2
6
Amofa J.
Bouwman A.
3
4
Baouf I.
van der Lans M.
4
25
Marsman B.
Ethan Butera
5
10
Diemers M.
Tijn Peters
6
7
Balk R.
Steur S.
8
8
Souren N.
O'Niel D.
7
11
Sjostrand O.
Nassef Chourak
10
18
Rolke T.
Wolff K.
11
26
Ichem Ferrah
Skye Vink
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.2
1.8Bàn thua1.9
12.7Sút cầu môn(OT)15.5
7.2Phạt góc5
1.3Thẻ vàng1.6
9.3Phạm lỗi10.8
60.3%Kiểm soát bóng53.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%10%1~1510%18%
22%24%16~3020%11%
18%8%31~4526%9%
20%18%46~6018%22%
15%8%61~7510%16%
11%29%76~9012%22%