KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
02/11 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
07-11
2025
Ferencvarosi TC
Ludogorets Razgrad
5 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-11
2025
Kazincbarcika
Ferencvarosi TC
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
22-11
2025
Ferencvarosi TC
Nyiregyhaza
20 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-11
2025
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
22-11
2025
Diosgyor VTK
MTK Hungaria FC
20 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
29-11
2025
ETO Gyori FC
MTK Hungaria FC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ferencvarosi TC và MTK Hungaria FC vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Ibrahima Cisse
Krisztian LisztesBarnabas Nagy
84'
Barnabas Nagy
82'
Barnabas VargaMohammed Abo Fani
80'
Lenny JosephKristoffer Zachariassen
77'
Adam MadaraszZsombor Gruber
77'
74'
Hunor NemethIstvan Bognar
Gabor SzalaiZsombor Gruber
70'
62'
Jakub PlsekArtur Horvath
62'
Krisztian NemethMarin Jurina
Mohammed Abo FaniAlex Toth
46'
46'
Janos SzepeTamas Kadar
38'
Istvan AtrokViktor Vitalyos
Gabor SzalaiStefan Gartenmann
20'
Stefan GartenmannGavriel Kanichowsky
19'
Stefan Gartenmann
7'
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
90
Dibusz D.
Demjen P.
128
Raemaekers T.
Varju B.
23
Gartenmann S.
Kadar T.
2527
Cisse I.
Beriashvili I.
477
Barnabas Nagy
Vitalyos V.
3064
A.Tóth
Kata M.
636
Kanichowsky G.
Artur Horvath
1416
Zachariassen K.
Kerezsi Zalan Mark
2020
Cadu
Bognar I.
1030
Z.Gruber
Molnar A.
719
Varga B.
Jurina M.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 3 |
| 1 | Bàn thua | 1.8 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
| 6.9 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12 | Phạm lỗi | 12 |
| 55.3% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 11% | 1~15 | 6% | 18% |
| 12% | 14% | 16~30 | 21% | 14% |
| 20% | 14% | 31~45 | 21% | 24% |
| 18% | 15% | 46~60 | 15% | 20% |
| 16% | 25% | 61~75 | 21% | 8% |
| 19% | 19% | 76~90 | 12% | 16% |