KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-11
2025
Zurich
FC Luzern
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
23-11
2025
Sion
Zurich
20 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
30-11
2025
Zurich
Grasshoppers
27 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
07-11
2025
Lausanne Sports
Omonia Nicosia FC
5 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
09-11
2025
Lausanne Sports
Sion
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
23-11
2025
St. Gallen
Lausanne Sports
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zurich và Lausanne Sports vào 02:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
10'
Nathan Butler-OyedejiOlivier Custodio
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-3-1-2 Khách
25
Brecher Y.
Letica K.
2523
Rodic M.
Soppy B.
25
Gomez M.
Mouanga K.
1415
Palacio N.
Abdou Karim Sow
712
Kamberi L.
Sekou Fofana
9310
Zuber S.
Roche J.
86
Cheveyo Tsawa
Custodio O.
107
Krasniqi B.
Butler-Oyedeji N.
1119
Keny P. P.
Mollet F.
9126
Markelo J.
Bair T.
917
Phaeton M.
Gaossou Diakite
70Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.1 |
| 12.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 6.5 | Phạt góc | 4.8 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 57.6% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 1% | 12% | 1~15 | 22% | 6% |
| 17% | 12% | 16~30 | 6% | 12% |
| 23% | 23% | 31~45 | 20% | 10% |
| 13% | 21% | 46~60 | 22% | 17% |
| 13% | 18% | 61~75 | 8% | 17% |
| 29% | 12% | 76~90 | 22% | 34% |