KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
02/11 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
08-11
2025
Cercle Brugge
Oud Heverlee Leuven
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
22-11
2025
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
29-11
2025
Genk
Oud Heverlee Leuven
27 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
10-11
2025
Gent
Genk
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
22-11
2025
Westerlo
Gent
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
29-11
2025
Gent
St.-Truidense VV
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Oud Heverlee Leuven và Gent vào 22:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oscar Gil Regano
11'
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-5-2 Khách
1
Leysen T.
Roef D.
3330
Akimoto T.
Samoise M.
1834
Roggerio Nyakossi
Paskotsi M.
33
Dussenne N.
Van Der Heyden S.
4428
Pletinckx E.
Gandelman O.
627
Gil O.
Ito A.
1510
Maziz Y.
Delorge-Knieper M.
176
George W.
Skoras M.
824
Lakomy L.
Araujo T.
2019
Chukwubuikem Ikwuemesi
Surdez F.
1939
Kaba S.
Hyllarion Goore
45Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
| 4.2 | Phạt góc | 5.3 |
| 3.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 16.6 | Phạm lỗi | 10.4 |
| 46.3% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 13% | 1~15 | 17% | 8% |
| 11% | 10% | 16~30 | 21% | 12% |
| 13% | 18% | 31~45 | 13% | 30% |
| 13% | 10% | 46~60 | 11% | 17% |
| 11% | 8% | 61~75 | 13% | 14% |
| 36% | 37% | 76~90 | 23% | 16% |