KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
08-11
2025
Bodo Glimt
Bryne
6 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
23-11
2025
Bryne
Sarpsborg 08 FF
21 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
30-11
2025
FK Haugesund
Bryne
28 Ngày
Europa League
Cách đây
07-11
2025
Bologna
Brann
4 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
08-11
2025
Brann
KFUM Oslo
6 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
23-11
2025
Molde
Brann
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bryne và Brann vào 23:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Harutaka OnoMads Kristian Hansen
88'
Harutaka OnoThore Pedersen
87'
Harutaka OnoJacob Lungi Sorensen
Alexander HlebJon Helge Tveita
80'
79'
Harutaka OnoJacob Lungi Sorensen
Alexander HlebHeine Larsen
77'
Alexander HlebRasmus Thellufsen Pedersen
71'
Alexander HlebChristian Landu Landu
70'
Alexander HlebSanel Bojadzic
70'
69'
Harutaka OnoNiklas Castro
69'
Harutaka OnoJoachim Soltvedt
59'
Harutaka OnoEmil Kornvig
Alexander HlebLars Sodal
36'
Alexander HlebJacob Haahr Steffensen
18'
Alexander HlebMagnus Retsius Grodem
1'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
12
de Boer J.
Dyngeland M.
114
Eirik Franke Saunes
De Roeve D.
212
Skovgaard A.
Eivind Fauske Helland
265
Haahr J.
Nana Boakye
416
Gaye D.
Dragsnes V.
2011
Scriven A.
Kornvig E.
1019
Jakobsen N.
Sorensen J.
188
Sodal L.
Gudmundsson E.
1922
Heine Larsen
Mathisen U.
1410
Grodem M.
Markus Haaland
3218
Duarte Moreira
Finne B.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.1 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 4.1 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 51.4% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 23% | 11% | 1~15 | 9% | 12% |
| 9% | 15% | 16~30 | 17% | 7% |
| 9% | 20% | 31~45 | 17% | 27% |
| 14% | 16% | 46~60 | 11% | 17% |
| 21% | 20% | 61~75 | 17% | 10% |
| 19% | 16% | 76~90 | 25% | 22% |