KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Serbia
02/11 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Serbia
Cách đây
08-11
2025
Partizan Belgrade
Novi Pazar
6 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
23-11
2025
Radnicki 1923 Kragujevac
Novi Pazar
21 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
30-11
2025
Novi Pazar
FK Napredak Krusevac
28 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
08-11
2025
FK Zeleznicar Pancevo
FK Javor Ivanjica
6 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
23-11
2025
Partizan Belgrade
FK Zeleznicar Pancevo
21 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
30-11
2025
FK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 Kragujevac
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Novi Pazar và FK Zeleznicar Pancevo vào 22:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mihajlo Petkovic
21'
9'
Marko Konatar
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Samcovic Z.
Popovic Z.
13
Nemanja Miletic
Marko Konatar
34
Ahmed Hadzimujovic
Nikola Zecevic
415
Filip Backulja
Mirko Milikic
623
Marinkovic J.
Nikola Djuricic
3316
Togbe S.
Stefan Pirgic
186
Cisse A.
Kuljanin A.
1321
Petkovic M.
Branislav Knezevic
2124
Ivan Davidovic
Grgic D.
1010
Dominic Sadi
Jasper S.
2718
Stanisavljevic S.
Petrov S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.7 |
| 12.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
| 4.2 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 13.6 | Phạm lỗi | 15.4 |
| 46.6% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 15% | 1~15 | 6% | 11% |
| 18% | 13% | 16~30 | 17% | 11% |
| 14% | 22% | 31~45 | 23% | 28% |
| 22% | 15% | 46~60 | 23% | 9% |
| 10% | 11% | 61~75 | 8% | 14% |
| 25% | 22% | 76~90 | 21% | 23% |