KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Central American & Caribbean Games Nữ
29/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
02-12
2025
Guatemala Nữ
Nữ Bermuda
33 Ngày
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
01-03
2026
Guatemala Nữ
Nữ Grenada
122 Ngày
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
07-03
2026
Nữ Cayman Islands
Guatemala Nữ
128 Ngày
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
28-11
2025
Antigua & Barbuda Nữ
Nicaragua Nữ
29 Ngày
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
02-12
2025
Nữ Guyana
Nicaragua Nữ
33 Ngày
Nữ World Cup (Qualifying) CONCACAF
Cách đây
03-03
2026
Nicaragua Nữ
Nữ Jamaica
124 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Guatemala Nữ và Nicaragua Nữ vào 23:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
14'
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 1 |
| 1.5 | Bàn thua | 0.7 |
| 8 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
| 7.2 | Phạt góc | 1.9 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 0 | Phạm lỗi | 10 |
| 52.8% | Kiểm soát bóng | 37.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16% | 12% | 1~15 | 9% | 9% |
| 8% | 11% | 16~30 | 12% | 15% |
| 18% | 19% | 31~45 | 24% | 17% |
| 18% | 19% | 46~60 | 9% | 25% |
| 13% | 16% | 61~75 | 22% | 17% |
| 23% | 20% | 76~90 | 20% | 13% |