KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ma-rốc
02/11 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yacoub El Mansour và Renaissance Zmamra vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mouhcine BoussananeMehdi Balouk
88'
Ismail Sayad
83'
Youssef LegnibiSoufyan Ahannach
81'
Anas JabrounZakaria Fati
81'
79'
Ousmane DialloOujeddou M.
71'
Zakaria FatihiEl Yazid Faffa
70'
Abdelaziz El HamzaouiAbdellatif El Bajjani
Ilyass BadriHatim Mrabet
70'
Brahim Mansouri
66'
Hatim Mrabet
65'
63'
Balich A.
46'
Ishak ZidaniMohamed El Fakih
46'
Moustapha ChichaneAimen El Aouani
39'
Abdellatif El Bajjani
Mohamed Ferni
36'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
99
Ismail Sayad
Ferni M.
228
Nassim Azzoubairi
Ayoub Tine
2728
Marour Z.
Soufi B.
1513
Zine A.
Ajako J.
217
Hatim Mrabet
Balich A.
2533
Khalloufi A.
Aimen El Aouani
9821
Brahim Mansouri
El Bajjani A.
67
Fati Z.
Faffa E. Y.
115
Kharjan M.
El Fakih M.
523
Ahannach S.
Oujeddou M.
162
Balouk M.
Zakaria Bahrou
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 0.6 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.4 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 4.3 | Phạt góc | 4.8 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 0 | Phạm lỗi | 11 |
| 52.9% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 15% | 1~15 | 20% | 11% |
| 12% | 15% | 16~30 | 13% | 5% |
| 18% | 21% | 31~45 | 13% | 25% |
| 3% | 13% | 46~60 | 13% | 8% |
| 16% | 2% | 61~75 | 4% | 25% |
| 38% | 31% | 76~90 | 34% | 22% |