KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
05/11 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Middlesbrough
Birmingham
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Birmingham
Norwich City
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-11
2025
West Bromwich(WBA)
Birmingham
22 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Millwall
Preston North End
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Portsmouth
Millwall
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Millwall
Sheffield Wed.
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Birmingham và Millwall vào 02:45 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marc LeonardThomas Glyn Doyle
89'
79'
Derek Mazou SackoBilly Mitchell
Louie KoumasPatrick Roberts
79'
Bright Osayi SamuelTomoki Iwata
79'
72'
Macaulay LangstaffMihailo Ivanovic
72'
Caleb TaylorThierno Ballo
71'
Zak SturgeJoe Bryan
Jay Stansfield
66'
Kyogo FuruhashiMarvin Ducksch
59'
Keshi AndersonDemarai Gray
59'
57'
Aidomo EmakhuCamiel Neghli
Alex Cochrane
49'
Demarai GrayJay Stansfield
45'
Paik Seung HoPatrick Roberts
28'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
25
James Beadle
Crocombe M.
1520
Cochrane A.
Harding W.
454
Klarer C.
Tristan Crama
45
Neumann P.
Cooper J.
524
Iwata T.
Bryan J.
238
Paik Seung-Ho
Mitchell B.
87
Doyle T.
De Norre C.
2410
Gray D.
Ballo T.
728
Stansfield J.
Cundle L.
2516
Roberts P.
Neghli C.
1033
Ducksch M.
Mihailo Ivanovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.4 | Bàn thua | 1 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
| 6.4 | Phạt góc | 4 |
| 3 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
| 57.7% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 17% | 1~15 | 20% | 6% |
| 17% | 10% | 16~30 | 11% | 9% |
| 21% | 27% | 31~45 | 22% | 12% |
| 17% | 17% | 46~60 | 14% | 22% |
| 4% | 10% | 61~75 | 2% | 12% |
| 29% | 17% | 76~90 | 28% | 35% |