KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
05/11 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
09-11
2025
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
4 Ngày
V-League
Cách đây
01-02
2026
Công An Hà Nội
TTBD Phù Đổng
88 Ngày
V-League
Cách đây
07-02
2026
TTBD Phù Đổng
Hoàng Anh Gia Lai
94 Ngày
V-League
Cách đây
09-11
2025
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
4 Ngày
V-League
Cách đây
31-01
2026
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
87 Ngày
V-League
Cách đây
08-02
2026
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
95 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa TTBD Phù Đổng và Sông Lam Nghệ An vào 18:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
20'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Dang Van Lam
Cao Van Binh
16
Do Thanh Thinh
Garcia J.
6286
Dung Q. N.
Van Cuong Ho
3094
Magno G.
Reon Moore
1068
Gustavo Henrique Rodrigues
Van Luong Ngo
2026
Hai Duc Le
Mai Hoang Nguyen
357
Nguyen Duc Chien
Nguyen Q. V.
1628
Nguyen Hoang Duc
Nguyen X. B.
899
Quoc Viet Nguyen
Olahamichael
73
Patrick Marcelino
Manh Quynh T.
1115
Tran Bao Toan
Nam Hai Tran
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1 | Bàn thua | 2.3 |
| 8.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.8 | Phạt góc | 3.6 |
| 1.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 17 | Phạm lỗi | 11 |
| 51.1% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 18% | 1~15 | 5% | 10% |
| 16% | 12% | 16~30 | 17% | 8% |
| 18% | 15% | 31~45 | 17% | 26% |
| 10% | 15% | 46~60 | 5% | 13% |
| 13% | 15% | 61~75 | 35% | 17% |
| 27% | 24% | 76~90 | 17% | 23% |