KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/11 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Millwall
Preston North End
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Preston North End
Blackburn Rovers
16 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Watford
Preston North End
20 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Swansea City
Ipswich
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Bristol City
Swansea City
16 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Swansea City
Derby County
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Preston North End và Swansea City vào 02:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ishe Samuels-Smith
Andrew Hughes
82'
80'
Ji Seong EomIshe Samuels-Smith
76'
Benson HedilazioLiam Cullen
75'
Ji Seong EomGoncalo Baptista Franco
69'
Ishe Samuels-SmithKaelan Casey
Michael SmithThierry Small
69'
Jamal LewisAlfie Devine
68'
Thierry Small
61'
59'
Zan VipotnikMelker Widell
58'
Ronald Pereira MartinsJosh Key
Mads FrokjaerLewis Dobbin
54'
Stefan Teitur ThordarsonHarrison Armstrong
54'
Milutin OsmajicHarrison Armstrong
49'
Benjamin Whiteman
48'
Thierry Small
8'
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Iversen D.
Vigouroux L.
2216
Hughes A.
Cabango B.
56
Lindsay L.
Kaelan Casey
2614
Storey J.
Burgess C.
154
Whiteman B.
Key J.
226
Small T.
Franco G. B.
1721
Devine A.
Galbraith E.
305
Armstrong H.
Tymon J.
1442
Odel Offiah
Widell M.
728
Osmajic M.
Cullen L.
2017
Dobbin L.
Idah A.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
| 3.9 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 9 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 50.8% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 12% | 1~15 | 13% | 11% |
| 10% | 12% | 16~30 | 2% | 14% |
| 16% | 14% | 31~45 | 13% | 31% |
| 13% | 19% | 46~60 | 20% | 11% |
| 16% | 21% | 61~75 | 27% | 8% |
| 24% | 19% | 76~90 | 20% | 22% |