KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Hull City
Portsmouth
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Portsmouth
Millwall
16 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Sheffield United
Portsmouth
19 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
08-11
2025
Wrexham
Charlton Athletic
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Ipswich
Wrexham
16 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-11
2025
Wrexham
Bristol City
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Portsmouth và Wrexham vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Josh Murphy
90+3'
Marlon PackLuke Le Roux
90'
86'
Sam SmithKieffer Moore
Zak SwansonTerry Devlin
77'
77'
Nathan BroadheadJosh Windass
77'
George ThomasonLewis OBrien
73'
Dan Scarr
Colby Bishop
73'
69'
Issa Kabore
66'
George DobsonBen Sheaf
41'
Ben Sheaf
Jordan WilliamsConnor Ogilvie
27'
Andre Dozzell
11'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-1-2 Khách
26
Bursik J.
Okonkwo A.
117
Ibane Bowat
Max Cleworth
44
Knight J.
Scarr D.
245
Poole R.
Hyam D.
53
Ogilvie C.
Kabore I.
1221
Dozzell A.
James M.
3716
Le Roux L.
Sheaf B.
1824
Terry Devlin
Cacace L.
1323
Murphy J.
O''Brien L.
2736
Chaplin C.
Windass J.
109
Bishop C.
Moore K.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 5 | Phạt góc | 4.4 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.1 | Phạm lỗi | 8.9 |
| 48.5% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 14% | 1~15 | 15% | 3% |
| 11% | 10% | 16~30 | 21% | 3% |
| 11% | 8% | 31~45 | 12% | 31% |
| 19% | 23% | 46~60 | 18% | 15% |
| 14% | 19% | 61~75 | 15% | 18% |
| 30% | 23% | 76~90 | 15% | 28% |