KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
08/11 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
25-11
2025
Randers FC
Odense BK
17 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
Odense BK
Vejle
22 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
Fredericia
Odense BK
22 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
22-11
2025
Silkeborg IF
Aarhus AGF
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
30-11
2025
Silkeborg IF
Randers FC
22 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
FC Nordsjaelland
Silkeborg IF
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Odense BK và Silkeborg IF vào 01:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
William MartinNoah Ganaus
90+2'
90'
Benjamin ClemmensenLeonel Montano
90'
Alexander Illum SimmelhackTonni Adamsen
Noah GanausFiete Arp
79'
Marcus McCoyAdam Sorensen
73'
69'
Jeppe AndersenYounes Bakiz
69'
Julius NielsenRami Hajal
Jonah NiemiecJames Gomez
65'
46'
Villads WesthCallum McCowatt
39'
Callum McCowattLeonel Montano
Jay Roy Grot
21'
Leonel Montano
11'
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-3-2-1 Khách
16
Myhra V.
Larsen N.
129
Gomez J.
Gammelby J.
195
Burgy N.
Ostrom R.
324
Bojang Y.
Ganchas P.
43
Sorensen A.
Montano L.
1822
Ouedraogo I.
Al Hajj R.
2218
Ejdum M.
Freundlich M.
3320
Owusu L.
Larsen M.
207
Arp J.-F.
McCowatt C.
1731
Grot J.
Bakiz Y.
1017
Ganaus N.
Adamsen T.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.7 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 17.5 |
| 4.8 | Phạt góc | 3.2 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 7.6 |
| 50.6% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 16% | 1~15 | 13% | 14% |
| 14% | 16% | 16~30 | 13% | 15% |
| 17% | 14% | 31~45 | 23% | 26% |
| 14% | 8% | 46~60 | 15% | 12% |
| 11% | 18% | 61~75 | 13% | 17% |
| 26% | 22% | 76~90 | 21% | 14% |