KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
08/11 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
23-11
2025
RB Leipzig
Werder Bremen
15 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-11
2025
Werder Bremen
Koln
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-12
2025
Hamburger
Werder Bremen
28 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-11
2025
Wolfsburg
Bayer Leverkusen
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
30-11
2025
Eintracht Frankfurt
Wolfsburg
22 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-12
2025
Wolfsburg
Union Berlin
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Werder Bremen và Wolfsburg vào 02:30 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Romano Schmid
90+6'
Samuel MbangulaVictor Boniface
90+4'
88'
Dzenan PejcinovicChristian Eriksen
88'
Andreas Skov OlsenAdam Daghim
Cameron PuertasSenne Lynen
86'
Leonardo BittencourtMarco Grull
86'
Jens StageYukinari Sugawara
83'
Isaac SchmidtKarim Coulibaly
80'
80'
Jonas Older WindMohamed Amoura
67'
Patrick WimmerMattias Svanberg
Victor BonifaceJustin Njinmah
65'
Samuel MbangulaKeke Topp
65'
Marco Friedl
61'
28'
Mattias SvanbergSael Kumbedi
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Backhaus M.
Grabara K.
132
Friedl M.
Kumbedi S.
2631
Coulibaly K.
Seelt J.
145
Pieper A.
Jenz M.
153
Sugawara Y.
Zehnter A.
2514
Lynen S.
Arnold M.
276
Stage J.
Souza Vini
517
Grull M.
Daghim A.
1120
Schmid R.
Eriksen C.
2411
Njinmah J.
Svanberg M.
329
Topp K.
Amoura M. E. A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.8 |
| 16.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
| 3.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 12 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 23% | 1~15 | 11% | 10% |
| 9% | 2% | 16~30 | 16% | 12% |
| 20% | 5% | 31~45 | 20% | 16% |
| 24% | 13% | 46~60 | 15% | 22% |
| 11% | 26% | 61~75 | 11% | 22% |
| 22% | 28% | 76~90 | 24% | 18% |