KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
08/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-11
2025
Royal Antwerp FC
FC Dender
15 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
29-11
2025
FC Dender
Westerlo
21 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
03-12
2025
FC Dender
Standard Liege
24 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
22-11
2025
Standard Liege
Zulte Waregem
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
30-11
2025
Zulte Waregem
Cercle Brugge
21 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
04-12
2025
Saint Gilloise
Zulte Waregem
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Dender và Zulte Waregem vào 03:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luc Marijnissen
87'
86'
Serxho UjkaMarley Ake
Nail Moutha-SebtaouiLuc De Fougerolles
80'
Jordan Attah KadiriNoah Mbamba
80'
78'
Jakob KiilerichAnton Tanghe
78'
Enrique LofolomoJeppe Erenbjerg
Nathan RodesMalcolm Viltard
69'
Alireza JahanbakhshDavid Tosevski
69'
67'
Marley AkeEmran Soglo
59'
Anosike EmentaBenoit Nyssen
58'
Emran SogloYannick Cappelle
58'
Stavros GavrielJoseph Opoku
Mohamed BerteBruny Nsimba
42'
Benjamin Fredrick
18'
Bruny NsimbaNoah Mbamba
13'
8'
Yannick Cappelle
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
34
Verrips M.
Gabriel B.
1388
Ferraro F.
Nyssen B.
1944
L.De Fougerolles
Tanghe A.
322
B.Fredrick
Lemoine L.
45
L.Marijnissen
Cappelle Y.
5570
S.Marsoni
T.Nnadi
2116
Kvet R.
T.Claes
817
Mbamba N.
Ake M.
3924
Viltard M.
J.Erenbjerg
2477
Nsimba B.
Opoku J.
229
Toshevski D.
Ementa A.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.3 |
| 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
| 3.2 | Phạt góc | 3.5 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 11.3 |
| 45.5% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 11% | 1~15 | 11% | 12% |
| 14% | 9% | 16~30 | 18% | 10% |
| 7% | 19% | 31~45 | 16% | 10% |
| 17% | 9% | 46~60 | 13% | 21% |
| 19% | 26% | 61~75 | 11% | 21% |
| 26% | 22% | 76~90 | 28% | 23% |