KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
08/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Derby County
Watford
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-11
2025
Watford
Preston North End
17 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
02-12
2025
Birmingham
Watford
24 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-11
2025
Bristol City
Swansea City
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
27-11
2025
Wrexham
Bristol City
18 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-11
2025
Portsmouth
Bristol City
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Watford và Bristol City vào 03:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Olly ThomasHaydon Roberts
Thomas InceMax Alleyne
84'
Vivaldo SemedoLuca Kjerrumgaard
84'
75'
Leo PecoverSinclair Armstrong
Othmane MaammaJeremy Petris
61'
Kwadwo BaahNestory Irankunda
61'
Jeremy NgakiaMamadou Doumbia
60'
57'
Yu HirakawaRoss McCrorie
57'
Emil Ris JakobsenFally Mayulu
54'
Anis Mehmeti
Nestory Irankunda
33'
29'
Scott Twine
Jeremy Petris
28'
Marc Joel BolaImran Louza
6'
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
1
Selvik E.
R.Vitek
233
Alleyne M.
Tanner G.
196
Pollock M.
Dickie R.
164
Keben K.
Vyner Z.
1416
Bola M.
McCrorie R.
239
Kayembe E.
Twine S.
1010
Louza I.
Randell A.
429
J.Petris
Mehmeti A.
1166
Irankunda N.
Roberts H.
249
Kjerrumgaard L.
Mayulu F.
920
Doumbia M.
S.Armstrong
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
| 13.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 4.6 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 49.5% | Kiểm soát bóng | 44.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 13% | 1~15 | 23% | 11% |
| 22% | 20% | 16~30 | 20% | 21% |
| 20% | 17% | 31~45 | 11% | 11% |
| 22% | 20% | 46~60 | 20% | 16% |
| 14% | 11% | 61~75 | 5% | 14% |
| 11% | 17% | 76~90 | 17% | 23% |