KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Football League Nhật Bản
09/11 11:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Football League Nhật Bản
Cách đây
16-11
2025
Okinawa SV
FC Tiamo Hirakata
7 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
23-11
2025
Veertien Kuwana
Okinawa SV
14 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
16-11
2025
Minebea Mitsumi FC
Honda FC
7 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
23-11
2025
Maruyasu Industries
Minebea Mitsumi FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Okinawa SV và Minebea Mitsumi FC vào 11:00 ngày 09/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Gordon Greer
70'
28'
Gordon Greer
12'
Gordon Greer
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.9 |
| 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
| 4.4 | Phạt góc | 3.2 |
| 0.8 | Thẻ vàng | 0.9 |
| 9.3 | Phạm lỗi | 10.5 |
| 53.4% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 15% | 1~15 | 7% | 12% |
| 26% | 12% | 16~30 | 11% | 17% |
| 20% | 10% | 31~45 | 11% | 30% |
| 16% | 20% | 46~60 | 19% | 2% |
| 18% | 10% | 61~75 | 19% | 10% |
| 5% | 30% | 76~90 | 30% | 27% |