KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Đan Mạch
08/11 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Middelfart
B93 Copenhagen
15 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
B93 Copenhagen
Hobro I.K.
22 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
02-03
2026
B93 Copenhagen
Hvidovre IF
113 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Lyngby
Esbjerg FB
15 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
01-12
2025
Hillerod Fodbold
Lyngby
22 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
02-03
2026
Lyngby
Kolding IF
113 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa B93 Copenhagen và Lyngby vào 20:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Gustav Fraulo
Paul StalteriOliver Thomassen
85'
84'
Oskar Buur
79'
Jesper Cornelius
71'
Simon Colyn
Paul StalteriYasin Belhadj
71'
Paul StalteriAdam Ahmad
71'
Paul StalteriEmil Christensen
64'
Paul StalteriFisnik Isaki
64'
33'
Lauge Sandgrav
Paul StalteriOsvald Soe
32'
Paul StalteriAndreas Heimer
29'
8'
William Steindorsson
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Ibsen F.
Aegidius J.
13
Mouritsen N.
Buur O.
220
Andreas Heimer
Ivancevic M.
54
Osvald Soe
Storm T.
242
Henriksen L.
Gustav Mortensen
256
Wohlgemuth M.
Peter Langhoff
2230
Hammershoy-Mistrati V.
Winther C.
1310
Osman Addo
Gustav Fraulo
198
Kristaps Grabovskis
William Steindorsson
1728
Roni Arabaci
Sandgrav L.
1415
Bjork C.
Thorvaldsson I.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.5 |
| 18.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 5.2 | Phạt góc | 5.6 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 9.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 16% | 1~15 | 28% | 27% |
| 12% | 20% | 16~30 | 12% | 18% |
| 25% | 12% | 31~45 | 17% | 9% |
| 14% | 8% | 46~60 | 8% | 11% |
| 11% | 20% | 61~75 | 17% | 11% |
| 25% | 24% | 76~90 | 15% | 20% |