KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
08/11 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
15-11
2025
SK Slovan Varnsdorf
Banik Most
6 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
22-11
2025
Banik Most
Teplice B
13 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
15-11
2025
Slovan Velvary
FK Kolin
6 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
22-11
2025
Slovan Velvary
SK Slovan Varnsdorf
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Banik Most và Slovan Velvary vào 20:00 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+3'
90'
Maximilien Boussou
90'
88'
Ibrahim Usman
Denis Paldrych
81'
Adam Radba
72'
65'
Maximilien Boussou
54'
Ibrahim Usman
52'
Maxmilian Jiri Kytka
52'
Maxmilian Jiri Kytka
45+1'
37'
Jaroslav Radl
11'
Martin Adamec

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.1
1.3Bàn thua2.8
7.1Sút cầu môn(OT)15.3
4.6Phạt góc3.1
1.2Thẻ vàng2.7
13Phạm lỗi8.8
52.1%Kiểm soát bóng44.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%6%1~1513%13%
19%8%16~3010%23%
19%17%31~4515%20%
24%15%46~6013%11%
19%28%61~7519%8%
12%22%76~9028%23%