KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
13-11
2025
Al-Ameade
Afief
5 Ngày
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
18-11
2025
Jerash FC
Al-Ameade
10 Ngày
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
23-11
2025
Al-Sharq
Al-Ameade
15 Ngày
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
13-11
2025
Al-Jeel
Al-Sadd FC(SA)
5 Ngày
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
18-11
2025
Al-Jeel
Al-Trgee
10 Ngày
Saudi Arabia Division 2
Cách đây
23-11
2025
Al-Rawdhah
Al-Jeel
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Ameade và Al-Jeel vào 19:35 ngày 08/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
86'
85'
Anael Bakaki
Ismail Ahmed Omar
82'
78'
Mohamed Al Mohana
70'
Mohamed Al Mohana
Ayman Al-Hussaini
60'
Abdullah Al-Rubaie
44'
Matheus Henrique
38'
10'
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 7 | Sút cầu môn(OT) | 3 |
| 3.8 | Phạt góc | 8 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Phạm lỗi | 20 |
| 46% | Kiểm soát bóng | 60% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 8% | 1~15 | 8% | 10% |
| 10% | 20% | 16~30 | 22% | 5% |
| 13% | 16% | 31~45 | 18% | 36% |
| 13% | 18% | 46~60 | 16% | 15% |
| 17% | 12% | 61~75 | 12% | 21% |
| 34% | 22% | 76~90 | 24% | 10% |