KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bồ Đào Nha
09/11 03:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
23-11
2025
Santa Clara
Comercio Industria
14 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
30-11
2025
Rio Ave
Santa Clara
21 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
06-12
2025
Santa Clara
Casa Pia AC
27 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
23-11
2025
Sporting CP
Marinhense
13 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Sporting CP
Club Brugge
17 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
01-12
2025
Sporting CP
Amadora
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Santa Clara và Sporting CP vào 03:30 ngày 09/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Serginho
36'
36'
Ousmane Diomande
32'
Pedro GoncalvesGeny Catamo
13'
Joao Simoes
Vinicius Lopes Da SilvaWendel da Silva Costa Wendel
5'
Wendel da Silva Costa Wendel
1'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-2-3-1 Khách
1
Batista G.
Silva R.
164
Paulo Victor
Fresneda I.
2221
Venancio F.
O.Diomande
2613
Rocha L.
Inacio G.
2523
Sidney Lima
Araujo M.
2042
Lucas Soares
Hjulmand M.
4270
Vinicius Lopes
Simoes J.
526
Adriano
Catamo G.
108
Ferreira P.
Trincao
1735
Serginho
Goncalves P.
829
Wendell
Suarez L.
97Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.8 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.2 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2 |
| 12.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 48.2% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 13% | 1~15 | 16% | 9% |
| 11% | 11% | 16~30 | 13% | 14% |
| 20% | 8% | 31~45 | 8% | 4% |
| 22% | 16% | 46~60 | 21% | 23% |
| 11% | 19% | 61~75 | 13% | 23% |
| 17% | 26% | 76~90 | 27% | 23% |