KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Việt Nam
15/11 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
31-01
2026
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
77 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
08-02
2026
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
85 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
27-02
2026
Khánh Hòa
Bình Định
104 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
30-01
2026
Ba Ria Vung Tau FC
TDTT Bac Ninh
75 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
07-02
2026
TDTT Bac Ninh
Đồng Tâm Long An
83 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
28-02
2026
TDTT Bac Ninh
Than Quảng Ninh
104 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Khánh Hòa và TDTT Bac Ninh vào 17:00 ngày 15/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-3
2-3
2-2
1-2
1-1
0-1
0-0
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
| 0.8 | Bàn thua | 0.8 |
| 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
| 3.5 | Phạt góc | 4.4 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 15.8 |
| 50.9% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6% | 8% | 1~15 | 14% | 23% |
| 18% | 4% | 16~30 | 8% | 11% |
| 21% | 28% | 31~45 | 14% | 5% |
| 9% | 17% | 46~60 | 14% | 29% |
| 18% | 17% | 61~75 | 14% | 5% |
| 27% | 22% | 76~90 | 34% | 23% |