KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Việt Nam
23/11 19:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League 2
Cách đây
27-11
2025
Công An Hà Nội
Beijing Guoan
4 Ngày
ASEAN CC
Cách đây
03-12
2025
Buriram United
Công An Hà Nội
9 Ngày
AFC Champions League 2
Cách đây
11-12
2025
Wofoo Tai Po
Công An Hà Nội
18 Ngày
V-League
Cách đây
31-01
2026
Hải Phòng
Thể Công Viettel
68 Ngày
V-League
Cách đây
08-02
2026
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
77 Ngày
V-League
Cách đây
24-02
2026
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
93 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Công An Hà Nội và Thể Công Viettel vào 19:15 ngày 23/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
2-3
2-3
2-2
1-2
1-1
1-1
1-0
90+3'
Lucas Vinicius Goncalves Silva
83'
Stefan Mauk
76'
45'
Jason Pendant
Van Do Le
32'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
| 0.6 | Bàn thua | 0.7 |
| 8.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
| 5.1 | Phạt góc | 4.7 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 10.6 | Phạm lỗi | 12 |
| 59.4% | Kiểm soát bóng | 56% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 17% | 1~15 | 6% | 12% |
| 12% | 7% | 16~30 | 13% | 15% |
| 19% | 13% | 31~45 | 10% | 21% |
| 12% | 13% | 46~60 | 17% | 15% |
| 18% | 21% | 61~75 | 10% | 12% |
| 22% | 25% | 76~90 | 37% | 24% |