KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Việt Nam
23/11 19:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
01-02
2026
PVF-CAND
Công An TP Hồ Chí Minh
69 Ngày
V-League
Cách đây
08-02
2026
Công An TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
77 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
30-01
2026
Ba Ria Vung Tau FC
TDTT Bac Ninh
67 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
08-02
2026
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
76 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
01-03
2026
Xuan Thien Phu Tho
Ba Ria Vung Tau FC
97 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa TP Hồ Chí Minh và Ba Ria Vung Tau FC vào 19:15 ngày 23/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Endrick
54'
Lee Williams
43'
Nguyen Tien Linh
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1 | Bàn thua | 1.3 |
| 7 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
| 3.7 | Phạt góc | 3.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11 | Phạm lỗi | 12.7 |
| 50.6% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22% | 2% | 1~15 | 14% | 9% |
| 5% | 16% | 16~30 | 10% | 13% |
| 17% | 21% | 31~45 | 17% | 18% |
| 22% | 16% | 46~60 | 21% | 13% |
| 11% | 21% | 61~75 | 6% | 18% |
| 20% | 21% | 76~90 | 29% | 27% |