KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

La Liga
02/12 03:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
08-12
2025
Espanyol
Rayo Vallecano
5 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
12-12
2025
Jagiellonia Bialystok
Rayo Vallecano
9 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-12
2025
Rayo Vallecano
Real Betis
14 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
07-12
2025
Valencia
Sevilla
5 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-12
2025
Atletico Madrid
Valencia
11 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
22-12
2025
Valencia
Mallorca
19 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rayo Vallecano và Valencia vào 03:00 ngày 02/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
13
Batalla A.
Agirrezabala J.
25
3
Chavarria P.
Correia T.
12
32
Mendy N.
Tarrega C.
5
24
Lejeune F.
Copete J.
3
2
Ratiu A.
Gaya J.
14
18
Garcia A.
Guerra J.
8
17
Lopez U.
Pepelu
18
23
Valentin O.
Noguerol L. D.
16
23
Perez F.
Almeida A.
10
9
Alemao
Danjuma A.
7
19
de Frutos J.
Duro H.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.4
1.3Bàn thua1.8
10.7Sút cầu môn(OT)13.2
6.8Phạt góc4.6
2.3Thẻ vàng1.5
13.7Phạm lỗi12.4
57.7%Kiểm soát bóng47.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%14%1~1518%4%
13%9%16~307%19%
23%14%31~4510%26%
11%29%46~6018%19%
15%17%61~7515%9%
25%14%76~9028%21%